Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cấp bách


[cấp bách]
urgent; pressing; exigent
Những đòi há»i cấp bách
Urgent requirements
Việc cấp bách nhất phải làm là cập nhật sổ cái
Updating the ledgers is the most urgent task



Urgent, pressing
đòi há»i cấp bách an urgent requirement
Tense, requiring immediate attention
tình thế cấp bách a tense situation, an emergency


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.